go88.vin app Bấm để nhận tiền thưởng

go88.vin app ĐÀO TẠO KỸ SƯ, CỬ NHÂN CHUẨN NHẬT BẢN
Mã trường

Từ vựng tiếng Nhật về các đồ dùng trong nhà tắm

05-12-2016 16:16:00

Học từ vựng có thể bắt đầu với chính ngôi nhà thân yêu của bạn thì sao nhỉ? Bài viết hôm nay sẽ cùng bạn dạo quanh ngôi nhà và tìm hiểu các đồ dùng trong nhà tắm nhé.

1. ヘアブラシ (へあぶらし): bàn chải tóc

2. 櫛 (くし): lược

3. 鏡 (かがみ): gương

4. 化粧品 (けしょうひん): mỹ phẩm

5. ヘアドライヤー : máy sấy tóc

6. ヘアスプレー : keo xịt tóc

7. 歯ブラシ (はぶらし): bàn chải đánh răng

8. 香水 (こうすい): nước hoa

9. 制汗剤 (せいかんざい): thuốc ngăn đổ mồ hôi

10. 歯磨き粉 (はみがきこ): kem đánh răng

11. チューブ : ống tuýp

12. キャップ : nắp

13. フロス : tăm chỉ

14. カミソリ (かみそり): dao cạo

15. カミソリの刃 : lưỡi dao cạo

16. ひげ剃り用クリーム (ひげそりようくりーむ): kem cạo râu

17. 毛抜き (けぬき): nhíp

18. 爪切り (つめきり): bấm móng tay

19. 浴槽 (よくそう): bồn tắm

20. シャワー : vòi sen

21. 石鹸の泡 (せっけんのあわ): bọt xà bông

22. 石鹸 (せっけん): xà bông

23. 泡 (あわ): bọt

24. シャンプー : dầu gội đầu

25. 流し (ながし): bồn rửa

26. 排水管 (はいすいかん): lỗ xả nước

27. 蛇口 (じゃぐち): vòi nước

28. トイレ : bồn cầu

29. トイレットペーパー (といれっとぺーぱー): giấy vệ sinh

30. ちり紙 (ちりがみ ティッシュ): khăn giấy

31. タオル : khăn

32. タオル掛け (たおるかけ): giá treo khăn

33. 体重計 (たいじゅうけい): cân thể trọng

34. 綿棒 (めんぼう): tăm bông

35. 薬箱 (くすりばこ): hộp thuốc

Những từ vựng vô cùng gần gũi và thiết thực với cuộc sống hàng ngày hy vọng sẽ giúp bạn học thật tốt và tiếp cận gần hơn với ngôn ngữ không dễ nhưng lại đầy bất ngờ thú vị này nhé!